Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / TWD Đảo
GH₵
=
NT$
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 2,0015 NT$ 2,0517 1,14%
3 tháng NT$ 2,0015 NT$ 2,1307 4,01%
1 năm NT$ 2,0015 NT$ 2,7614 26,26%
2 năm NT$ 2,0015 NT$ 3,6879 32,10%
3 năm NT$ 2,0015 NT$ 4,6462 56,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Tân Đài tệ (TWD)
GH₵ 1NT$ 2,0285
GH₵ 5NT$ 10,143
GH₵ 10NT$ 20,285
GH₵ 25NT$ 50,713
GH₵ 50NT$ 101,43
GH₵ 100NT$ 202,85
GH₵ 250NT$ 507,13
GH₵ 500NT$ 1.014,26
GH₵ 1.000NT$ 2.028,52
GH₵ 5.000NT$ 10.143
GH₵ 10.000NT$ 20.285
GH₵ 25.000NT$ 50.713
GH₵ 50.000NT$ 101.426
GH₵ 100.000NT$ 202.852
GH₵ 500.000NT$ 1.014.258