Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 2,0015 | NT$ 2,0517 | 1,14% |
3 tháng | NT$ 2,0015 | NT$ 2,1307 | 4,01% |
1 năm | NT$ 2,0015 | NT$ 2,7614 | 26,26% |
2 năm | NT$ 2,0015 | NT$ 3,6879 | 32,10% |
3 năm | NT$ 2,0015 | NT$ 4,6462 | 56,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Tân Đài tệ (TWD) |
GH₵ 1 | NT$ 2,0285 |
GH₵ 5 | NT$ 10,143 |
GH₵ 10 | NT$ 20,285 |
GH₵ 25 | NT$ 50,713 |
GH₵ 50 | NT$ 101,43 |
GH₵ 100 | NT$ 202,85 |
GH₵ 250 | NT$ 507,13 |
GH₵ 500 | NT$ 1.014,26 |
GH₵ 1.000 | NT$ 2.028,52 |
GH₵ 5.000 | NT$ 10.143 |
GH₵ 10.000 | NT$ 20.285 |
GH₵ 25.000 | NT$ 50.713 |
GH₵ 50.000 | NT$ 101.426 |
GH₵ 100.000 | NT$ 202.852 |
GH₵ 500.000 | NT$ 1.014.258 |