Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / UGX Đảo
GH₵
=
USh
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 231,27 USh 237,21 2,22%
3 tháng USh 231,27 USh 241,31 3,49%
1 năm USh 231,27 USh 319,97 27,24%
2 năm USh 231,27 USh 447,91 35,67%
3 năm USh 231,27 USh 597,86 60,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Shilling Uganda (UGX)
GH₵ 1USh 231,63
GH₵ 5USh 1.158,13
GH₵ 10USh 2.316,26
GH₵ 25USh 5.790,66
GH₵ 50USh 11.581
GH₵ 100USh 23.163
GH₵ 250USh 57.907
GH₵ 500USh 115.813
GH₵ 1.000USh 231.626
GH₵ 5.000USh 1.158.132
GH₵ 10.000USh 2.316.264
GH₵ 25.000USh 5.790.661
GH₵ 50.000USh 11.581.322
GH₵ 100.000USh 23.162.644
GH₵ 500.000USh 115.813.222