Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / USD Đảo
GH₵
=
US$
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,06288 US$ 0,06387 1,25%
3 tháng US$ 0,06288 US$ 0,06515 3,13%
1 năm US$ 0,06288 US$ 0,08543 26,21%
2 năm US$ 0,06288 US$ 0,1198 32,97%
3 năm US$ 0,06288 US$ 0,1659 61,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Mỹ (USD)
GH₵ 100US$ 6,3055
GH₵ 500US$ 31,527
GH₵ 1.000US$ 63,055
GH₵ 2.500US$ 157,64
GH₵ 5.000US$ 315,27
GH₵ 10.000US$ 630,55
GH₵ 25.000US$ 1.576,36
GH₵ 50.000US$ 3.152,73
GH₵ 100.000US$ 6.305,46
GH₵ 500.000US$ 31.527
GH₵ 1.000.000US$ 63.055
GH₵ 2.500.000US$ 157.636
GH₵ 5.000.000US$ 315.273
GH₵ 10.000.000US$ 630.546
GH₵ 50.000.000US$ 3.152.729