Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,02070 | AU$ 0,02148 | 0,52% |
3 tháng | AU$ 0,02065 | AU$ 0,02262 | 2,48% |
1 năm | AU$ 0,02065 | AU$ 0,02419 | 11,02% |
2 năm | AU$ 0,02065 | AU$ 0,02868 | 25,09% |
3 năm | AU$ 0,02065 | AU$ 0,02868 | 19,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Úc (AUD) |
D 100 | AU$ 2,1433 |
D 500 | AU$ 10,716 |
D 1.000 | AU$ 21,433 |
D 2.500 | AU$ 53,582 |
D 5.000 | AU$ 107,16 |
D 10.000 | AU$ 214,33 |
D 25.000 | AU$ 535,82 |
D 50.000 | AU$ 1.071,64 |
D 100.000 | AU$ 2.143,28 |
D 500.000 | AU$ 10.716 |
D 1.000.000 | AU$ 21.433 |
D 2.500.000 | AU$ 53.582 |
D 5.000.000 | AU$ 107.164 |
D 10.000.000 | AU$ 214.328 |
D 50.000.000 | AU$ 1.071.641 |