Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,07769 | R$ 0,08034 | 1,13% |
3 tháng | R$ 0,07724 | R$ 0,08360 | 1,87% |
1 năm | R$ 0,07143 | R$ 0,08379 | 0,64% |
2 năm | R$ 0,07143 | R$ 0,09473 | 15,44% |
3 năm | R$ 0,07143 | R$ 0,1094 | 26,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Real Brazil (BRL) |
D 100 | R$ 7,9396 |
D 500 | R$ 39,698 |
D 1.000 | R$ 79,396 |
D 2.500 | R$ 198,49 |
D 5.000 | R$ 396,98 |
D 10.000 | R$ 793,96 |
D 25.000 | R$ 1.984,89 |
D 50.000 | R$ 3.969,78 |
D 100.000 | R$ 7.939,56 |
D 500.000 | R$ 39.698 |
D 1.000.000 | R$ 79.396 |
D 2.500.000 | R$ 198.489 |
D 5.000.000 | R$ 396.978 |
D 10.000.000 | R$ 793.956 |
D 50.000.000 | R$ 3.969.782 |