Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / CRC Đảo
D
=
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,2432 7,6541 0,49%
3 tháng 7,2432 7,8988 2,55%
1 năm 7,2432 8,2180 7,13%
2 năm 7,2432 11,484 34,19%
3 năm 7,2432 12,810 37,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Colon Costa Rica (CRC)
D 1 7,5320
D 5 37,660
D 10 75,320
D 25 188,30
D 50 376,60
D 100 753,20
D 250 1.883,01
D 500 3.766,02
D 1.000 7.532,03
D 5.000 37.660
D 10.000 75.320
D 25.000 188.301
D 50.000 376.602
D 100.000 753.203
D 500.000 3.766.016