Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 216,78 | Rp 228,35 | 3,28% |
3 tháng | Rp 216,78 | Rp 240,97 | 4,99% |
1 năm | Rp 216,78 | Rp 244,67 | 4,77% |
2 năm | Rp 216,78 | Rp 276,22 | 17,21% |
3 năm | Rp 216,78 | Rp 279,13 | 17,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
D 1 | Rp 227,81 |
D 5 | Rp 1.139,03 |
D 10 | Rp 2.278,07 |
D 25 | Rp 5.695,17 |
D 50 | Rp 11.390 |
D 100 | Rp 22.781 |
D 250 | Rp 56.952 |
D 500 | Rp 113.903 |
D 1.000 | Rp 227.807 |
D 5.000 | Rp 1.139.034 |
D 10.000 | Rp 2.278.067 |
D 25.000 | Rp 5.695.169 |
D 50.000 | Rp 11.390.337 |
D 100.000 | Rp 22.780.675 |
D 500.000 | Rp 113.903.374 |