Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / ILS Đảo
D
=
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05222 0,05530 2,40%
3 tháng 0,05148 0,05533 0,94%
1 năm 0,05148 0,06191 8,23%
2 năm 0,05148 0,06444 14,35%
3 năm 0,05148 0,06519 12,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Shekel Israel mới (ILS)
D 100 5,4902
D 500 27,451
D 1.000 54,902
D 2.500 137,25
D 5.000 274,51
D 10.000 549,02
D 25.000 1.372,54
D 50.000 2.745,08
D 100.000 5.490,17
D 500.000 27.451
D 1.000.000 54.902
D 2.500.000 137.254
D 5.000.000 274.508
D 10.000.000 549.017
D 50.000.000 2.745.083