Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,05222 | ₪ 0,05530 | 2,40% |
3 tháng | ₪ 0,05148 | ₪ 0,05533 | 0,94% |
1 năm | ₪ 0,05148 | ₪ 0,06191 | 8,23% |
2 năm | ₪ 0,05148 | ₪ 0,06444 | 14,35% |
3 năm | ₪ 0,05148 | ₪ 0,06519 | 12,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Shekel Israel mới (ILS) |
D 100 | ₪ 5,4902 |
D 500 | ₪ 27,451 |
D 1.000 | ₪ 54,902 |
D 2.500 | ₪ 137,25 |
D 5.000 | ₪ 274,51 |
D 10.000 | ₪ 549,02 |
D 25.000 | ₪ 1.372,54 |
D 50.000 | ₪ 2.745,08 |
D 100.000 | ₪ 5.490,17 |
D 500.000 | ₪ 27.451 |
D 1.000.000 | ₪ 54.902 |
D 2.500.000 | ₪ 137.254 |
D 5.000.000 | ₪ 274.508 |
D 10.000.000 | ₪ 549.017 |
D 50.000.000 | ₪ 2.745.083 |