Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / LAK Đảo
D
=
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 311,71 323,80 1,71%
3 tháng 310,65 327,85 1,35%
1 năm 303,40 327,85 2,97%
2 năm 267,37 329,75 6,93%
3 năm 193,72 329,75 65,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Kíp Lào (LAK)
D 1 319,86
D 5 1.599,28
D 10 3.198,55
D 25 7.996,38
D 50 15.993
D 100 31.986
D 250 79.964
D 500 159.928
D 1.000 319.855
D 5.000 1.599.275
D 10.000 3.198.551
D 25.000 7.996.377
D 50.000 15.992.754
D 100.000 31.985.507
D 500.000 159.927.536