Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 311,71 | ₭ 323,80 | 1,71% |
3 tháng | ₭ 310,65 | ₭ 327,85 | 1,35% |
1 năm | ₭ 303,40 | ₭ 327,85 | 2,97% |
2 năm | ₭ 267,37 | ₭ 329,75 | 6,93% |
3 năm | ₭ 193,72 | ₭ 329,75 | 65,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Kíp Lào (LAK) |
D 1 | ₭ 319,86 |
D 5 | ₭ 1.599,28 |
D 10 | ₭ 3.198,55 |
D 25 | ₭ 7.996,38 |
D 50 | ₭ 15.993 |
D 100 | ₭ 31.986 |
D 250 | ₭ 79.964 |
D 500 | ₭ 159.928 |
D 1.000 | ₭ 319.855 |
D 5.000 | ₭ 1.599.275 |
D 10.000 | ₭ 3.198.551 |
D 25.000 | ₭ 7.996.377 |
D 50.000 | ₭ 15.992.754 |
D 100.000 | ₭ 31.985.507 |
D 500.000 | ₭ 159.927.536 |