Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,005415 | OMR 0,005613 | 1,45% |
3 tháng | OMR 0,005415 | OMR 0,005675 | 1,81% |
1 năm | OMR 0,005415 | OMR 0,005915 | 5,07% |
2 năm | OMR 0,005415 | OMR 0,006915 | 19,42% |
3 năm | OMR 0,005415 | OMR 0,007466 | 25,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Rial Oman (OMR) |
D 1.000 | OMR 5,5724 |
D 5.000 | OMR 27,862 |
D 10.000 | OMR 55,724 |
D 25.000 | OMR 139,31 |
D 50.000 | OMR 278,62 |
D 100.000 | OMR 557,24 |
D 250.000 | OMR 1.393,11 |
D 500.000 | OMR 2.786,21 |
D 1.000.000 | OMR 5.572,42 |
D 5.000.000 | OMR 27.862 |
D 10.000.000 | OMR 55.724 |
D 25.000.000 | OMR 139.311 |
D 50.000.000 | OMR 278.621 |
D 100.000.000 | OMR 557.242 |
D 500.000.000 | OMR 2.786.211 |