Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / RON Đảo
D
=
RON
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,06318 RON 0,06578 2,20%
3 tháng RON 0,06301 RON 0,06784 2,98%
1 năm RON 0,06301 RON 0,07225 8,69%
2 năm RON 0,06301 RON 0,09166 28,24%
3 năm RON 0,06301 RON 0,09380 20,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Leu Romania (RON)
D 100RON 6,5677
D 500RON 32,838
D 1.000RON 65,677
D 2.500RON 164,19
D 5.000RON 328,38
D 10.000RON 656,77
D 25.000RON 1.641,92
D 50.000RON 3.283,84
D 100.000RON 6.567,68
D 500.000RON 32.838
D 1.000.000RON 65.677
D 2.500.000RON 164.192
D 5.000.000RON 328.384
D 10.000.000RON 656.768
D 50.000.000RON 3.283.841