Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,06318 | RON 0,06578 | 2,20% |
3 tháng | RON 0,06301 | RON 0,06784 | 2,98% |
1 năm | RON 0,06301 | RON 0,07225 | 8,69% |
2 năm | RON 0,06301 | RON 0,09166 | 28,24% |
3 năm | RON 0,06301 | RON 0,09380 | 20,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Leu Romania (RON) |
D 100 | RON 6,5677 |
D 500 | RON 32,838 |
D 1.000 | RON 65,677 |
D 2.500 | RON 164,19 |
D 5.000 | RON 328,38 |
D 10.000 | RON 656,77 |
D 25.000 | RON 1.641,92 |
D 50.000 | RON 3.283,84 |
D 100.000 | RON 6.567,68 |
D 500.000 | RON 32.838 |
D 1.000.000 | RON 65.677 |
D 2.500.000 | RON 164.192 |
D 5.000.000 | RON 328.384 |
D 10.000.000 | RON 656.768 |
D 50.000.000 | RON 3.283.841 |