Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / YER Đảo
D
=
YER
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 3,5254 YER 3,6547 1,43%
3 tháng YER 3,5187 YER 3,6956 1,84%
1 năm YER 3,5187 YER 3,8515 5,11%
2 năm YER 3,5187 YER 4,5009 19,40%
3 năm YER 3,5187 YER 4,8327 24,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Rial Yemen (YER)
D 1YER 3,6275
D 5YER 18,138
D 10YER 36,275
D 25YER 90,688
D 50YER 181,38
D 100YER 362,75
D 250YER 906,88
D 500YER 1.813,77
D 1.000YER 3.627,54
D 5.000YER 18.138
D 10.000YER 36.275
D 25.000YER 90.688
D 50.000YER 181.377
D 100.000YER 362.754
D 500.000YER 1.813.769