Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0001670 | AU$ 0,0001736 | 2,15% |
3 tháng | AU$ 0,0001670 | AU$ 0,0001813 | 1,45% |
1 năm | AU$ 0,0001670 | AU$ 0,0001848 | 7,42% |
2 năm | AU$ 0,0001628 | AU$ 0,0001859 | 6,90% |
3 năm | AU$ 0,0001374 | AU$ 0,0001859 | 20,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Úc (AUD) |
FG 1.000 | AU$ 0,1715 |
FG 5.000 | AU$ 0,8573 |
FG 10.000 | AU$ 1,7146 |
FG 25.000 | AU$ 4,2866 |
FG 50.000 | AU$ 8,5731 |
FG 100.000 | AU$ 17,146 |
FG 250.000 | AU$ 42,866 |
FG 500.000 | AU$ 85,731 |
FG 1.000.000 | AU$ 171,46 |
FG 5.000.000 | AU$ 857,31 |
FG 10.000.000 | AU$ 1.714,63 |
FG 25.000.000 | AU$ 4.286,56 |
FG 50.000.000 | AU$ 8.573,13 |
FG 100.000.000 | AU$ 17.146 |
FG 500.000.000 | AU$ 85.731 |