Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / AUD Đảo
FG
=
AU$
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,0001670 AU$ 0,0001736 2,15%
3 tháng AU$ 0,0001670 AU$ 0,0001813 1,45%
1 năm AU$ 0,0001670 AU$ 0,0001848 7,42%
2 năm AU$ 0,0001628 AU$ 0,0001859 6,90%
3 năm AU$ 0,0001374 AU$ 0,0001859 20,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Úc (AUD)
FG 1.000AU$ 0,1715
FG 5.000AU$ 0,8573
FG 10.000AU$ 1,7146
FG 25.000AU$ 4,2866
FG 50.000AU$ 8,5731
FG 100.000AU$ 17,146
FG 250.000AU$ 42,866
FG 500.000AU$ 85,731
FG 1.000.000AU$ 171,46
FG 5.000.000AU$ 857,31
FG 10.000.000AU$ 1.714,63
FG 25.000.000AU$ 4.286,56
FG 50.000.000AU$ 8.573,13
FG 100.000.000AU$ 17.146
FG 500.000.000AU$ 85.731