Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BDT Đảo
FG
=
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01377 0,01385 0,24%
3 tháng 0,01360 0,01395 0,95%
1 năm 0,01265 0,01395 7,06%
2 năm 0,01159 0,01395 18,83%
3 năm 0,008769 0,01395 57,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Taka Bangladesh (BDT)
FG 100 1,3850
FG 500 6,9251
FG 1.000 13,850
FG 2.500 34,625
FG 5.000 69,251
FG 10.000 138,50
FG 25.000 346,25
FG 50.000 692,51
FG 100.000 1.385,01
FG 500.000 6.925,05
FG 1.000.000 13.850
FG 2.500.000 34.625
FG 5.000.000 69.251
FG 10.000.000 138.501
FG 50.000.000 692.505