Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,01377 | ৳ 0,01385 | 0,24% |
3 tháng | ৳ 0,01360 | ৳ 0,01395 | 0,95% |
1 năm | ৳ 0,01265 | ৳ 0,01395 | 7,06% |
2 năm | ৳ 0,01159 | ৳ 0,01395 | 18,83% |
3 năm | ৳ 0,008769 | ৳ 0,01395 | 57,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Taka Bangladesh (BDT) |
FG 100 | ৳ 1,3850 |
FG 500 | ৳ 6,9251 |
FG 1.000 | ৳ 13,850 |
FG 2.500 | ৳ 34,625 |
FG 5.000 | ৳ 69,251 |
FG 10.000 | ৳ 138,50 |
FG 25.000 | ৳ 346,25 |
FG 50.000 | ৳ 692,51 |
FG 100.000 | ৳ 1.385,01 |
FG 500.000 | ৳ 6.925,05 |
FG 1.000.000 | ৳ 13.850 |
FG 2.500.000 | ৳ 34.625 |
FG 5.000.000 | ৳ 69.251 |
FG 10.000.000 | ৳ 138.501 |
FG 50.000.000 | ৳ 692.505 |