Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BIF Đảo
FG
=
FBu
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,3339 FBu 0,3364 0,54%
3 tháng FBu 0,3331 FBu 0,3364 0,54%
1 năm FBu 0,3282 FBu 0,3366 1,73%
2 năm FBu 0,2355 FBu 0,3366 40,51%
3 năm FBu 0,2037 FBu 0,3366 64,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Franc Burundi (BIF)
FG 10FBu 3,3536
FG 50FBu 16,768
FG 100FBu 33,536
FG 250FBu 83,841
FG 500FBu 167,68
FG 1.000FBu 335,36
FG 2.500FBu 838,41
FG 5.000FBu 1.676,81
FG 10.000FBu 3.353,62
FG 50.000FBu 16.768
FG 100.000FBu 33.536
FG 250.000FBu 83.841
FG 500.000FBu 167.681
FG 1.000.000FBu 335.362
FG 5.000.000FBu 1.676.812