Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,002596 | Kč 0,002665 | 1,72% |
3 tháng | Kč 0,002596 | Kč 0,002740 | 1,21% |
1 năm | Kč 0,002585 | Kč 0,002770 | 1,77% |
2 năm | Kč 0,002454 | Kč 0,002940 | 8,45% |
3 năm | Kč 0,002246 | Kč 0,002966 | 18,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Koruna Séc (CZK) |
FG 1.000 | Kč 2,6789 |
FG 5.000 | Kč 13,395 |
FG 10.000 | Kč 26,789 |
FG 25.000 | Kč 66,973 |
FG 50.000 | Kč 133,95 |
FG 100.000 | Kč 267,89 |
FG 250.000 | Kč 669,73 |
FG 500.000 | Kč 1.339,47 |
FG 1.000.000 | Kč 2.678,93 |
FG 5.000.000 | Kč 13.395 |
FG 10.000.000 | Kč 26.789 |
FG 25.000.000 | Kč 66.973 |
FG 50.000.000 | Kč 133.947 |
FG 100.000.000 | Kč 267.893 |
FG 500.000.000 | Kč 1.339.467 |