Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / UGX Đảo
FG
=
USh
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,4237 USh 0,4303 1,19%
3 tháng USh 0,4237 USh 0,4336 1,14%
1 năm USh 0,4237 USh 0,4599 2,62%
2 năm USh 0,4178 USh 0,4599 3,89%
3 năm USh 0,3659 USh 0,4599 16,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Shilling Uganda (UGX)
FG 10USh 4,2590
FG 50USh 21,295
FG 100USh 42,590
FG 250USh 106,48
FG 500USh 212,95
FG 1.000USh 425,90
FG 2.500USh 1.064,76
FG 5.000USh 2.129,52
FG 10.000USh 4.259,05
FG 50.000USh 21.295
FG 100.000USh 42.590
FG 250.000USh 106.476
FG 500.000USh 212.952
FG 1.000.000USh 425.905
FG 5.000.000USh 2.129.523