Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / KWD Đảo
L
=
KD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,01223 KD 0,01239 0,31%
3 tháng KD 0,01223 KD 0,01244 0,77%
1 năm KD 0,01223 KD 0,01261 2,38%
2 năm KD 0,01223 KD 0,01270 1,81%
3 năm KD 0,01218 KD 0,01270 2,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dinar Kuwait (KWD)
L 100KD 1,2266
L 500KD 6,1331
L 1.000KD 12,266
L 2.500KD 30,666
L 5.000KD 61,331
L 10.000KD 122,66
L 25.000KD 306,66
L 50.000KD 613,31
L 100.000KD 1.226,62
L 500.000KD 6.133,11
L 1.000.000KD 12.266
L 2.500.000KD 30.666
L 5.000.000KD 61.331
L 10.000.000KD 122.662
L 50.000.000KD 613.311