Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,002273 | CI$ 0,002361 | 2,29% |
3 tháng | CI$ 0,002270 | CI$ 0,002363 | 0,46% |
1 năm | CI$ 0,002237 | CI$ 0,002425 | 0,74% |
2 năm | CI$ 0,001874 | CI$ 0,002508 | 20,17% |
3 năm | CI$ 0,001874 | CI$ 0,002702 | 15,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
Ft 1.000 | CI$ 2,2753 |
Ft 5.000 | CI$ 11,377 |
Ft 10.000 | CI$ 22,753 |
Ft 25.000 | CI$ 56,883 |
Ft 50.000 | CI$ 113,77 |
Ft 100.000 | CI$ 227,53 |
Ft 250.000 | CI$ 568,83 |
Ft 500.000 | CI$ 1.137,65 |
Ft 1.000.000 | CI$ 2.275,31 |
Ft 5.000.000 | CI$ 11.377 |
Ft 10.000.000 | CI$ 22.753 |
Ft 25.000.000 | CI$ 56.883 |
Ft 50.000.000 | CI$ 113.765 |
Ft 100.000.000 | CI$ 227.531 |
Ft 500.000.000 | CI$ 1.137.654 |