Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / KYD Đảo
Ft
=
CI$
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,002273 CI$ 0,002361 2,29%
3 tháng CI$ 0,002270 CI$ 0,002363 0,46%
1 năm CI$ 0,002237 CI$ 0,002425 0,74%
2 năm CI$ 0,001874 CI$ 0,002508 20,17%
3 năm CI$ 0,001874 CI$ 0,002702 15,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
Ft 1.000CI$ 2,2753
Ft 5.000CI$ 11,377
Ft 10.000CI$ 22,753
Ft 25.000CI$ 56,883
Ft 50.000CI$ 113,77
Ft 100.000CI$ 227,53
Ft 250.000CI$ 568,83
Ft 500.000CI$ 1.137,65
Ft 1.000.000CI$ 2.275,31
Ft 5.000.000CI$ 11.377
Ft 10.000.000CI$ 22.753
Ft 25.000.000CI$ 56.883
Ft 50.000.000CI$ 113.765
Ft 100.000.000CI$ 227.531
Ft 500.000.000CI$ 1.137.654