Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,05252 | Mex$ 0,05559 | 5,44% |
3 tháng | Mex$ 0,04912 | Mex$ 0,05663 | 6,20% |
1 năm | Mex$ 0,04496 | Mex$ 0,05663 | 6,17% |
2 năm | Mex$ 0,04493 | Mex$ 0,05663 | 15,80% |
3 năm | Mex$ 0,04493 | Mex$ 0,06720 | 20,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Peso Mexico (MXN) |
Ft 100 | Mex$ 5,2730 |
Ft 500 | Mex$ 26,365 |
Ft 1.000 | Mex$ 52,730 |
Ft 2.500 | Mex$ 131,82 |
Ft 5.000 | Mex$ 263,65 |
Ft 10.000 | Mex$ 527,30 |
Ft 25.000 | Mex$ 1.318,25 |
Ft 50.000 | Mex$ 2.636,50 |
Ft 100.000 | Mex$ 5.273,00 |
Ft 500.000 | Mex$ 26.365 |
Ft 1.000.000 | Mex$ 52.730 |
Ft 2.500.000 | Mex$ 131.825 |
Ft 5.000.000 | Mex$ 263.650 |
Ft 10.000.000 | Mex$ 527.300 |
Ft 50.000.000 | Mex$ 2.636.498 |