Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / MXN Đảo
Ft
=
Mex$
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,05252 Mex$ 0,05559 5,44%
3 tháng Mex$ 0,04912 Mex$ 0,05663 6,20%
1 năm Mex$ 0,04496 Mex$ 0,05663 6,17%
2 năm Mex$ 0,04493 Mex$ 0,05663 15,80%
3 năm Mex$ 0,04493 Mex$ 0,06720 20,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Peso Mexico (MXN)
Ft 100Mex$ 5,2730
Ft 500Mex$ 26,365
Ft 1.000Mex$ 52,730
Ft 2.500Mex$ 131,82
Ft 5.000Mex$ 263,65
Ft 10.000Mex$ 527,30
Ft 25.000Mex$ 1.318,25
Ft 50.000Mex$ 2.636,50
Ft 100.000Mex$ 5.273,00
Ft 500.000Mex$ 26.365
Ft 1.000.000Mex$ 52.730
Ft 2.500.000Mex$ 131.825
Ft 5.000.000Mex$ 263.650
Ft 10.000.000Mex$ 527.300
Ft 50.000.000Mex$ 2.636.498