Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / NOK Đảo
Ft
=
kr
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02901 kr 0,03022 4,00%
3 tháng kr 0,02900 kr 0,03064 0,02%
1 năm kr 0,02833 kr 0,03160 1,72%
2 năm kr 0,02398 kr 0,03237 19,63%
3 năm kr 0,02336 kr 0,03237 5,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Krone Na Uy (NOK)
Ft 100kr 2,9055
Ft 500kr 14,528
Ft 1.000kr 29,055
Ft 2.500kr 72,638
Ft 5.000kr 145,28
Ft 10.000kr 290,55
Ft 25.000kr 726,38
Ft 50.000kr 1.452,76
Ft 100.000kr 2.905,52
Ft 500.000kr 14.528
Ft 1.000.000kr 29.055
Ft 2.500.000kr 72.638
Ft 5.000.000kr 145.276
Ft 10.000.000kr 290.552
Ft 50.000.000kr 1.452.762