Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02901 | kr 0,03022 | 4,00% |
3 tháng | kr 0,02900 | kr 0,03064 | 0,02% |
1 năm | kr 0,02833 | kr 0,03160 | 1,72% |
2 năm | kr 0,02398 | kr 0,03237 | 19,63% |
3 năm | kr 0,02336 | kr 0,03237 | 5,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Krone Na Uy (NOK) |
Ft 100 | kr 2,9055 |
Ft 500 | kr 14,528 |
Ft 1.000 | kr 29,055 |
Ft 2.500 | kr 72,638 |
Ft 5.000 | kr 145,28 |
Ft 10.000 | kr 290,55 |
Ft 25.000 | kr 726,38 |
Ft 50.000 | kr 1.452,76 |
Ft 100.000 | kr 2.905,52 |
Ft 500.000 | kr 14.528 |
Ft 1.000.000 | kr 29.055 |
Ft 2.500.000 | kr 72.638 |
Ft 5.000.000 | kr 145.276 |
Ft 10.000.000 | kr 290.552 |
Ft 50.000.000 | kr 1.452.762 |