Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,04788 | L 0,05024 | 3,47% |
3 tháng | L 0,04788 | L 0,05133 | 4,10% |
1 năm | L 0,04788 | L 0,05486 | 8,56% |
2 năm | L 0,04095 | L 0,05714 | 16,52% |
3 năm | L 0,04073 | L 0,05714 | 0,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
Ft 100 | L 4,7727 |
Ft 500 | L 23,864 |
Ft 1.000 | L 47,727 |
Ft 2.500 | L 119,32 |
Ft 5.000 | L 238,64 |
Ft 10.000 | L 477,27 |
Ft 25.000 | L 1.193,18 |
Ft 50.000 | L 2.386,35 |
Ft 100.000 | L 4.772,71 |
Ft 500.000 | L 23.864 |
Ft 1.000.000 | L 47.727 |
Ft 2.500.000 | L 119.318 |
Ft 5.000.000 | L 238.635 |
Ft 10.000.000 | L 477.271 |
Ft 50.000.000 | L 2.386.353 |