Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / SZL Đảo
Ft
=
L
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,04788 L 0,05024 3,47%
3 tháng L 0,04788 L 0,05133 4,10%
1 năm L 0,04788 L 0,05486 8,56%
2 năm L 0,04095 L 0,05714 16,52%
3 năm L 0,04073 L 0,05714 0,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Lilangeni Swaziland (SZL)
Ft 100L 4,7727
Ft 500L 23,864
Ft 1.000L 47,727
Ft 2.500L 119,32
Ft 5.000L 238,64
Ft 10.000L 477,27
Ft 25.000L 1.193,18
Ft 50.000L 2.386,35
Ft 100.000L 4.772,71
Ft 500.000L 23.864
Ft 1.000.000L 47.727
Ft 2.500.000L 119.318
Ft 5.000.000L 238.635
Ft 10.000.000L 477.271
Ft 50.000.000L 2.386.353