Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / AUD Đảo
Rp
=
AU$
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,00009356 AU$ 0,00009737 3,68%
3 tháng AU$ 0,00009114 AU$ 0,00009737 2,64%
1 năm AU$ 0,00009085 AU$ 0,0001009 6,57%
2 năm AU$ 0,00009085 AU$ 0,0001039 9,51%
3 năm AU$ 0,00009085 AU$ 0,0001039 2,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la Úc (AUD)
Rp 1.000AU$ 0,09402
Rp 5.000AU$ 0,4701
Rp 10.000AU$ 0,9402
Rp 25.000AU$ 2,3504
Rp 50.000AU$ 4,7008
Rp 100.000AU$ 9,4016
Rp 250.000AU$ 23,504
Rp 500.000AU$ 47,008
Rp 1.000.000AU$ 94,016
Rp 5.000.000AU$ 470,08
Rp 10.000.000AU$ 940,16
Rp 25.000.000AU$ 2.350,39
Rp 50.000.000AU$ 4.700,79
Rp 100.000.000AU$ 9.401,58
Rp 500.000.000AU$ 47.008