Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,00009356 | AU$ 0,00009737 | 3,68% |
3 tháng | AU$ 0,00009114 | AU$ 0,00009737 | 2,64% |
1 năm | AU$ 0,00009085 | AU$ 0,0001009 | 6,57% |
2 năm | AU$ 0,00009085 | AU$ 0,0001039 | 9,51% |
3 năm | AU$ 0,00009085 | AU$ 0,0001039 | 2,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Úc (AUD) |
Rp 1.000 | AU$ 0,09402 |
Rp 5.000 | AU$ 0,4701 |
Rp 10.000 | AU$ 0,9402 |
Rp 25.000 | AU$ 2,3504 |
Rp 50.000 | AU$ 4,7008 |
Rp 100.000 | AU$ 9,4016 |
Rp 250.000 | AU$ 23,504 |
Rp 500.000 | AU$ 47,008 |
Rp 1.000.000 | AU$ 94,016 |
Rp 5.000.000 | AU$ 470,08 |
Rp 10.000.000 | AU$ 940,16 |
Rp 25.000.000 | AU$ 2.350,39 |
Rp 50.000.000 | AU$ 4.700,79 |
Rp 100.000.000 | AU$ 9.401,58 |
Rp 500.000.000 | AU$ 47.008 |