Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,007588 | ৳ 0,007909 | 1,81% |
3 tháng | ৳ 0,007194 | ৳ 0,007909 | 5,14% |
1 năm | ৳ 0,006754 | ৳ 0,007909 | 8,05% |
2 năm | ৳ 0,006391 | ৳ 0,007909 | 15,50% |
3 năm | ৳ 0,005885 | ৳ 0,007909 | 26,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Taka Bangladesh (BDT) |
Rp 1.000 | ৳ 7,6026 |
Rp 5.000 | ৳ 38,013 |
Rp 10.000 | ৳ 76,026 |
Rp 25.000 | ৳ 190,07 |
Rp 50.000 | ৳ 380,13 |
Rp 100.000 | ৳ 760,26 |
Rp 250.000 | ৳ 1.900,66 |
Rp 500.000 | ৳ 3.801,32 |
Rp 1.000.000 | ৳ 7.602,65 |
Rp 5.000.000 | ৳ 38.013 |
Rp 10.000.000 | ৳ 76.026 |
Rp 25.000.000 | ৳ 190.066 |
Rp 50.000.000 | ৳ 380.132 |
Rp 100.000.000 | ৳ 760.265 |
Rp 500.000.000 | ৳ 3.801.324 |