Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BDT Đảo
Rp
=
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,007588 0,007909 1,81%
3 tháng 0,007194 0,007909 5,14%
1 năm 0,006754 0,007909 8,05%
2 năm 0,006391 0,007909 15,50%
3 năm 0,005885 0,007909 26,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Taka Bangladesh (BDT)
Rp 1.000 7,6026
Rp 5.000 38,013
Rp 10.000 76,026
Rp 25.000 190,07
Rp 50.000 380,13
Rp 100.000 760,26
Rp 250.000 1.900,66
Rp 500.000 3.801,32
Rp 1.000.000 7.602,65
Rp 5.000.000 38.013
Rp 10.000.000 76.026
Rp 25.000.000 190.066
Rp 50.000.000 380.132
Rp 100.000.000 760.265
Rp 500.000.000 3.801.324