Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,0004394 | Bs 0,0004585 | 1,77% |
3 tháng | Bs 0,0004245 | Bs 0,0004585 | 3,23% |
1 năm | Bs 0,0004198 | Bs 0,0004585 | 0,39% |
2 năm | Bs 0,0004198 | Bs 0,0004733 | 2,70% |
3 năm | Bs 0,0004198 | Bs 0,0004910 | 9,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Boliviano Bolivia (BOB) |
Rp 1.000 | Bs 0,4400 |
Rp 5.000 | Bs 2,2001 |
Rp 10.000 | Bs 4,4001 |
Rp 25.000 | Bs 11,000 |
Rp 50.000 | Bs 22,001 |
Rp 100.000 | Bs 44,001 |
Rp 250.000 | Bs 110,00 |
Rp 500.000 | Bs 220,01 |
Rp 1.000.000 | Bs 440,01 |
Rp 5.000.000 | Bs 2.200,07 |
Rp 10.000.000 | Bs 4.400,14 |
Rp 25.000.000 | Bs 11.000 |
Rp 50.000.000 | Bs 22.001 |
Rp 100.000.000 | Bs 44.001 |
Rp 500.000.000 | Bs 220.007 |