Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BOB Đảo
Rp
=
Bs
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,0004394 Bs 0,0004585 1,77%
3 tháng Bs 0,0004245 Bs 0,0004585 3,23%
1 năm Bs 0,0004198 Bs 0,0004585 0,39%
2 năm Bs 0,0004198 Bs 0,0004733 2,70%
3 năm Bs 0,0004198 Bs 0,0004910 9,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Boliviano Bolivia (BOB)
Rp 1.000Bs 0,4400
Rp 5.000Bs 2,2001
Rp 10.000Bs 4,4001
Rp 25.000Bs 11,000
Rp 50.000Bs 22,001
Rp 100.000Bs 44,001
Rp 250.000Bs 110,00
Rp 500.000Bs 220,01
Rp 1.000.000Bs 440,01
Rp 5.000.000Bs 2.200,07
Rp 10.000.000Bs 4.400,14
Rp 25.000.000Bs 11.000
Rp 50.000.000Bs 22.001
Rp 100.000.000Bs 44.001
Rp 500.000.000Bs 220.007