Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BYN Đảo
Rp
=
Br
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,0002086 Br 0,0002153 1,11%
3 tháng Br 0,0001962 Br 0,0002153 4,18%
1 năm Br 0,0001962 Br 0,0002153 1,08%
2 năm Br 0,0001591 Br 0,0002153 25,38%
3 năm Br 0,0001591 Br 0,0002348 19,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Rúp Belarus (BYN)
Rp 1.000Br 0,2071
Rp 5.000Br 1,0356
Rp 10.000Br 2,0712
Rp 25.000Br 5,1780
Rp 50.000Br 10,356
Rp 100.000Br 20,712
Rp 250.000Br 51,780
Rp 500.000Br 103,56
Rp 1.000.000Br 207,12
Rp 5.000.000Br 1.035,59
Rp 10.000.000Br 2.071,19
Rp 25.000.000Br 5.177,97
Rp 50.000.000Br 10.356
Rp 100.000.000Br 20.712
Rp 500.000.000Br 103.559