Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,0002086 | Br 0,0002153 | 1,11% |
3 tháng | Br 0,0001962 | Br 0,0002153 | 4,18% |
1 năm | Br 0,0001962 | Br 0,0002153 | 1,08% |
2 năm | Br 0,0001591 | Br 0,0002153 | 25,38% |
3 năm | Br 0,0001591 | Br 0,0002348 | 19,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rúp Belarus (BYN) |
Rp 1.000 | Br 0,2071 |
Rp 5.000 | Br 1,0356 |
Rp 10.000 | Br 2,0712 |
Rp 25.000 | Br 5,1780 |
Rp 50.000 | Br 10,356 |
Rp 100.000 | Br 20,712 |
Rp 250.000 | Br 51,780 |
Rp 500.000 | Br 103,56 |
Rp 1.000.000 | Br 207,12 |
Rp 5.000.000 | Br 1.035,59 |
Rp 10.000.000 | Br 2.071,19 |
Rp 25.000.000 | Br 5.177,97 |
Rp 50.000.000 | Br 10.356 |
Rp 100.000.000 | Br 20.712 |
Rp 500.000.000 | Br 103.559 |