Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,00008625 | C$ 0,00008953 | 1,61% |
3 tháng | C$ 0,00008378 | C$ 0,00008953 | 2,95% |
1 năm | C$ 0,00008312 | C$ 0,00008953 | 0,90% |
2 năm | C$ 0,00008312 | C$ 0,00009313 | 3,66% |
3 năm | C$ 0,00008312 | C$ 0,00009313 | 2,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Canada (CAD) |
Rp 1.000 | C$ 0,08651 |
Rp 5.000 | C$ 0,4326 |
Rp 10.000 | C$ 0,8651 |
Rp 25.000 | C$ 2,1628 |
Rp 50.000 | C$ 4,3257 |
Rp 100.000 | C$ 8,6513 |
Rp 250.000 | C$ 21,628 |
Rp 500.000 | C$ 43,257 |
Rp 1.000.000 | C$ 86,513 |
Rp 5.000.000 | C$ 432,57 |
Rp 10.000.000 | C$ 865,13 |
Rp 25.000.000 | C$ 2.162,83 |
Rp 50.000.000 | C$ 4.325,66 |
Rp 100.000.000 | C$ 8.651,32 |
Rp 500.000.000 | C$ 43.257 |