Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,003076 | E£ 0,003213 | 1,57% |
3 tháng | E£ 0,002943 | E£ 0,003213 | 4,52% |
1 năm | E£ 0,001937 | E£ 0,003213 | 56,36% |
2 năm | E£ 0,001255 | E£ 0,003213 | 139,73% |
3 năm | E£ 0,001075 | E£ 0,003213 | 178,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Bảng Ai Cập (EGP) |
Rp 1.000 | E£ 3,0789 |
Rp 5.000 | E£ 15,394 |
Rp 10.000 | E£ 30,789 |
Rp 25.000 | E£ 76,972 |
Rp 50.000 | E£ 153,94 |
Rp 100.000 | E£ 307,89 |
Rp 250.000 | E£ 769,72 |
Rp 500.000 | E£ 1.539,44 |
Rp 1.000.000 | E£ 3.078,88 |
Rp 5.000.000 | E£ 15.394 |
Rp 10.000.000 | E£ 30.789 |
Rp 25.000.000 | E£ 76.972 |
Rp 50.000.000 | E£ 153.944 |
Rp 100.000.000 | E£ 307.888 |
Rp 500.000.000 | E£ 1.539.440 |