Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,007355 | Br 0,007894 | 2,89% |
3 tháng | Br 0,003532 | Br 0,007894 | 113,81% |
1 năm | Br 0,003475 | Br 0,007894 | 114,04% |
2 năm | Br 0,003362 | Br 0,007894 | 118,65% |
3 năm | Br 0,003267 | Br 0,007894 | 132,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Birr Ethiopia (ETB) |
Rp 1.000 | Br 7,5926 |
Rp 5.000 | Br 37,963 |
Rp 10.000 | Br 75,926 |
Rp 25.000 | Br 189,81 |
Rp 50.000 | Br 379,63 |
Rp 100.000 | Br 759,26 |
Rp 250.000 | Br 1.898,15 |
Rp 500.000 | Br 3.796,29 |
Rp 1.000.000 | Br 7.592,59 |
Rp 5.000.000 | Br 37.963 |
Rp 10.000.000 | Br 75.926 |
Rp 25.000.000 | Br 189.815 |
Rp 50.000.000 | Br 379.629 |
Rp 100.000.000 | Br 759.259 |
Rp 500.000.000 | Br 3.796.293 |