Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / ETB Đảo
Rp
=
Br
07/10/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,007355 Br 0,007894 2,89%
3 tháng Br 0,003532 Br 0,007894 113,81%
1 năm Br 0,003475 Br 0,007894 114,04%
2 năm Br 0,003362 Br 0,007894 118,65%
3 năm Br 0,003267 Br 0,007894 132,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Birr Ethiopia (ETB)
Rp 1.000Br 7,5926
Rp 5.000Br 37,963
Rp 10.000Br 75,926
Rp 25.000Br 189,81
Rp 50.000Br 379,63
Rp 100.000Br 759,26
Rp 250.000Br 1.898,15
Rp 500.000Br 3.796,29
Rp 1.000.000Br 7.592,59
Rp 5.000.000Br 37.963
Rp 10.000.000Br 75.926
Rp 25.000.000Br 189.815
Rp 50.000.000Br 379.629
Rp 100.000.000Br 759.259
Rp 500.000.000Br 3.796.293