Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,0001386 | FJ$ 0,0001452 | 3,60% |
3 tháng | FJ$ 0,0001372 | FJ$ 0,0001452 | 1,00% |
1 năm | FJ$ 0,0001359 | FJ$ 0,0001490 | 4,26% |
2 năm | FJ$ 0,0001359 | FJ$ 0,0001518 | 8,47% |
3 năm | FJ$ 0,0001359 | FJ$ 0,0001519 | 6,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Fiji (FJD) |
Rp 1.000 | FJ$ 0,1406 |
Rp 5.000 | FJ$ 0,7030 |
Rp 10.000 | FJ$ 1,4060 |
Rp 25.000 | FJ$ 3,5150 |
Rp 50.000 | FJ$ 7,0301 |
Rp 100.000 | FJ$ 14,060 |
Rp 250.000 | FJ$ 35,150 |
Rp 500.000 | FJ$ 70,301 |
Rp 1.000.000 | FJ$ 140,60 |
Rp 5.000.000 | FJ$ 703,01 |
Rp 10.000.000 | FJ$ 1.406,02 |
Rp 25.000.000 | FJ$ 3.515,04 |
Rp 50.000.000 | FJ$ 7.030,08 |
Rp 100.000.000 | FJ$ 14.060 |
Rp 500.000.000 | FJ$ 70.301 |