Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / ILS Đảo
Rp
=
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0002402 0,0002490 0,86%
3 tháng 0,0002229 0,0002490 6,25%
1 năm 0,0002229 0,0002562 3,64%
2 năm 0,0002177 0,0002562 3,46%
3 năm 0,0002152 0,0002562 5,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Shekel Israel mới (ILS)
Rp 1.000 0,2408
Rp 5.000 1,2039
Rp 10.000 2,4078
Rp 25.000 6,0195
Rp 50.000 12,039
Rp 100.000 24,078
Rp 250.000 60,195
Rp 500.000 120,39
Rp 1.000.000 240,78
Rp 5.000.000 1.203,91
Rp 10.000.000 2.407,82
Rp 25.000.000 6.019,54
Rp 50.000.000 12.039
Rp 100.000.000 24.078
Rp 500.000.000 120.391