Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,0002402 | ₪ 0,0002490 | 0,86% |
3 tháng | ₪ 0,0002229 | ₪ 0,0002490 | 6,25% |
1 năm | ₪ 0,0002229 | ₪ 0,0002562 | 3,64% |
2 năm | ₪ 0,0002177 | ₪ 0,0002562 | 3,46% |
3 năm | ₪ 0,0002152 | ₪ 0,0002562 | 5,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Shekel Israel mới (ILS) |
Rp 1.000 | ₪ 0,2408 |
Rp 5.000 | ₪ 1,2039 |
Rp 10.000 | ₪ 2,4078 |
Rp 25.000 | ₪ 6,0195 |
Rp 50.000 | ₪ 12,039 |
Rp 100.000 | ₪ 24,078 |
Rp 250.000 | ₪ 60,195 |
Rp 500.000 | ₪ 120,39 |
Rp 1.000.000 | ₪ 240,78 |
Rp 5.000.000 | ₪ 1.203,91 |
Rp 10.000.000 | ₪ 2.407,82 |
Rp 25.000.000 | ₪ 6.019,54 |
Rp 50.000.000 | ₪ 12.039 |
Rp 100.000.000 | ₪ 24.078 |
Rp 500.000.000 | ₪ 120.391 |