Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / INR Đảo
Rp
=
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,005330 0,005541 1,75%
3 tháng 0,005126 0,005541 3,94%
1 năm 0,005069 0,005541 0,54%
2 năm 0,005069 0,005582 0,81%
3 năm 0,005069 0,005582 1,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Rupee Ấn Độ (INR)
Rp 1.000 5,3392
Rp 5.000 26,696
Rp 10.000 53,392
Rp 25.000 133,48
Rp 50.000 266,96
Rp 100.000 533,92
Rp 250.000 1.334,79
Rp 500.000 2.669,58
Rp 1.000.000 5.339,17
Rp 5.000.000 26.696
Rp 10.000.000 53.392
Rp 25.000.000 133.479
Rp 50.000.000 266.958
Rp 100.000.000 533.917
Rp 500.000.000 2.669.584