Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,005330 | ₹ 0,005541 | 1,75% |
3 tháng | ₹ 0,005126 | ₹ 0,005541 | 3,94% |
1 năm | ₹ 0,005069 | ₹ 0,005541 | 0,54% |
2 năm | ₹ 0,005069 | ₹ 0,005582 | 0,81% |
3 năm | ₹ 0,005069 | ₹ 0,005582 | 1,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
Rp 1.000 | ₹ 5,3392 |
Rp 5.000 | ₹ 26,696 |
Rp 10.000 | ₹ 53,392 |
Rp 25.000 | ₹ 133,48 |
Rp 50.000 | ₹ 266,96 |
Rp 100.000 | ₹ 533,92 |
Rp 250.000 | ₹ 1.334,79 |
Rp 500.000 | ₹ 2.669,58 |
Rp 1.000.000 | ₹ 5.339,17 |
Rp 5.000.000 | ₹ 26.696 |
Rp 10.000.000 | ₹ 53.392 |
Rp 25.000.000 | ₹ 133.479 |
Rp 50.000.000 | ₹ 266.958 |
Rp 100.000.000 | ₹ 533.917 |
Rp 500.000.000 | ₹ 2.669.584 |