Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / IQD Đảo
Rp
=
IQD
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,08357 IQD 0,08689 1,48%
3 tháng IQD 0,08019 IQD 0,08689 3,86%
1 năm IQD 0,07944 IQD 0,08689 0,36%
2 năm IQD 0,07944 IQD 0,09954 12,72%
3 năm IQD 0,07944 IQD 0,1037 18,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Dinar Iraq (IQD)
Rp 100IQD 8,3287
Rp 500IQD 41,643
Rp 1.000IQD 83,287
Rp 2.500IQD 208,22
Rp 5.000IQD 416,43
Rp 10.000IQD 832,87
Rp 25.000IQD 2.082,17
Rp 50.000IQD 4.164,34
Rp 100.000IQD 8.328,69
Rp 500.000IQD 41.643
Rp 1.000.000IQD 83.287
Rp 2.500.000IQD 208.217
Rp 5.000.000IQD 416.434
Rp 10.000.000IQD 832.869
Rp 50.000.000IQD 4.164.345