Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 1,4088 | ₭ 1,4646 | 1,52% |
3 tháng | ₭ 1,3568 | ₭ 1,4646 | 3,83% |
1 năm | ₭ 1,2940 | ₭ 1,4646 | 8,13% |
2 năm | ₭ 1,0767 | ₭ 1,4646 | 29,17% |
3 năm | ₭ 0,7042 | ₭ 1,4646 | 100,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Kíp Lào (LAK) |
Rp 1 | ₭ 1,4043 |
Rp 5 | ₭ 7,0217 |
Rp 10 | ₭ 14,043 |
Rp 25 | ₭ 35,108 |
Rp 50 | ₭ 70,217 |
Rp 100 | ₭ 140,43 |
Rp 250 | ₭ 351,08 |
Rp 500 | ₭ 702,17 |
Rp 1.000 | ₭ 1.404,33 |
Rp 5.000 | ₭ 7.021,67 |
Rp 10.000 | ₭ 14.043 |
Rp 25.000 | ₭ 35.108 |
Rp 50.000 | ₭ 70.217 |
Rp 100.000 | ₭ 140.433 |
Rp 500.000 | ₭ 702.167 |