Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 0,4973 | ₲ 0,5171 | 0,58% |
3 tháng | ₲ 0,4628 | ₲ 0,5171 | 7,44% |
1 năm | ₲ 0,4551 | ₲ 0,5171 | 7,00% |
2 năm | ₲ 0,4517 | ₲ 0,5171 | 6,91% |
3 năm | ₲ 0,4517 | ₲ 0,5171 | 2,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Guarani Paraguay (PYG) |
Rp 10 | ₲ 4,9562 |
Rp 50 | ₲ 24,781 |
Rp 100 | ₲ 49,562 |
Rp 250 | ₲ 123,90 |
Rp 500 | ₲ 247,81 |
Rp 1.000 | ₲ 495,62 |
Rp 2.500 | ₲ 1.239,04 |
Rp 5.000 | ₲ 2.478,09 |
Rp 10.000 | ₲ 4.956,18 |
Rp 50.000 | ₲ 24.781 |
Rp 100.000 | ₲ 49.562 |
Rp 250.000 | ₲ 123.904 |
Rp 500.000 | ₲ 247.809 |
Rp 1.000.000 | ₲ 495.618 |
Rp 5.000.000 | ₲ 2.478.089 |