Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / SOS Đảo
Rp
=
SOS
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 0,03646 SOS 0,03791 1,49%
3 tháng SOS 0,03498 SOS 0,03791 3,87%
1 năm SOS 0,03388 SOS 0,03791 0,39%
2 năm SOS 0,03388 SOS 0,03888 2,25%
3 năm SOS 0,03388 SOS 0,04110 10,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Shilling Somalia (SOS)
Rp 100SOS 3,6295
Rp 500SOS 18,147
Rp 1.000SOS 36,295
Rp 2.500SOS 90,736
Rp 5.000SOS 181,47
Rp 10.000SOS 362,95
Rp 25.000SOS 907,36
Rp 50.000SOS 1.814,73
Rp 100.000SOS 3.629,45
Rp 500.000SOS 18.147
Rp 1.000.000SOS 36.295
Rp 2.500.000SOS 90.736
Rp 5.000.000SOS 181.473
Rp 10.000.000SOS 362.945
Rp 50.000.000SOS 1.814.726