Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,03646 | SOS 0,03791 | 1,49% |
3 tháng | SOS 0,03498 | SOS 0,03791 | 3,87% |
1 năm | SOS 0,03388 | SOS 0,03791 | 0,39% |
2 năm | SOS 0,03388 | SOS 0,03888 | 2,25% |
3 năm | SOS 0,03388 | SOS 0,04110 | 10,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Shilling Somalia (SOS) |
Rp 100 | SOS 3,6295 |
Rp 500 | SOS 18,147 |
Rp 1.000 | SOS 36,295 |
Rp 2.500 | SOS 90,736 |
Rp 5.000 | SOS 181,47 |
Rp 10.000 | SOS 362,95 |
Rp 25.000 | SOS 907,36 |
Rp 50.000 | SOS 1.814,73 |
Rp 100.000 | SOS 3.629,45 |
Rp 500.000 | SOS 18.147 |
Rp 1.000.000 | SOS 36.295 |
Rp 2.500.000 | SOS 90.736 |
Rp 5.000.000 | SOS 181.473 |
Rp 10.000.000 | SOS 362.945 |
Rp 50.000.000 | SOS 1.814.726 |