Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,002042 | NT$ 0,002113 | 1,67% |
3 tháng | NT$ 0,001994 | NT$ 0,002113 | 2,41% |
1 năm | NT$ 0,001961 | NT$ 0,002113 | 0,39% |
2 năm | NT$ 0,001952 | NT$ 0,002113 | 1,39% |
3 năm | NT$ 0,001917 | NT$ 0,002113 | 3,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Tân Đài tệ (TWD) |
Rp 1.000 | NT$ 2,0452 |
Rp 5.000 | NT$ 10,226 |
Rp 10.000 | NT$ 20,452 |
Rp 25.000 | NT$ 51,130 |
Rp 50.000 | NT$ 102,26 |
Rp 100.000 | NT$ 204,52 |
Rp 250.000 | NT$ 511,30 |
Rp 500.000 | NT$ 1.022,59 |
Rp 1.000.000 | NT$ 2.045,18 |
Rp 5.000.000 | NT$ 10.226 |
Rp 10.000.000 | NT$ 20.452 |
Rp 25.000.000 | NT$ 51.130 |
Rp 50.000.000 | NT$ 102.259 |
Rp 100.000.000 | NT$ 204.518 |
Rp 500.000.000 | NT$ 1.022.591 |