Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / TWD Đảo
Rp
=
NT$
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,002042 NT$ 0,002113 1,67%
3 tháng NT$ 0,001994 NT$ 0,002113 2,41%
1 năm NT$ 0,001961 NT$ 0,002113 0,39%
2 năm NT$ 0,001952 NT$ 0,002113 1,39%
3 năm NT$ 0,001917 NT$ 0,002113 3,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Tân Đài tệ (TWD)
Rp 1.000NT$ 2,0452
Rp 5.000NT$ 10,226
Rp 10.000NT$ 20,452
Rp 25.000NT$ 51,130
Rp 50.000NT$ 102,26
Rp 100.000NT$ 204,52
Rp 250.000NT$ 511,30
Rp 500.000NT$ 1.022,59
Rp 1.000.000NT$ 2.045,18
Rp 5.000.000NT$ 10.226
Rp 10.000.000NT$ 20.452
Rp 25.000.000NT$ 51.130
Rp 50.000.000NT$ 102.259
Rp 100.000.000NT$ 204.518
Rp 500.000.000NT$ 1.022.591