Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / USD Đảo
Rp
=
US$
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,00006347 US$ 0,00006620 1,78%
3 tháng US$ 0,00006123 US$ 0,00006620 3,35%
1 năm US$ 0,00006062 US$ 0,00006620 0,32%
2 năm US$ 0,00006062 US$ 0,00006829 2,67%
3 năm US$ 0,00006062 US$ 0,00007143 9,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la Mỹ (USD)
Rp 1.000US$ 0,06360
Rp 5.000US$ 0,3180
Rp 10.000US$ 0,6360
Rp 25.000US$ 1,5901
Rp 50.000US$ 3,1801
Rp 100.000US$ 6,3602
Rp 250.000US$ 15,901
Rp 500.000US$ 31,801
Rp 1.000.000US$ 63,602
Rp 5.000.000US$ 318,01
Rp 10.000.000US$ 636,02
Rp 25.000.000US$ 1.590,05
Rp 50.000.000US$ 3.180,10
Rp 100.000.000US$ 6.360,21
Rp 500.000.000US$ 31.801