Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,001105 | R 0,001166 | 4,64% |
3 tháng | R 0,001105 | R 0,001166 | 0,90% |
1 năm | R 0,001087 | R 0,001235 | 10,53% |
2 năm | R 0,001079 | R 0,001325 | 6,71% |
3 năm | R 0,001005 | R 0,001325 | 5,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rand Nam Phi (ZAR) |
Rp 1.000 | R 1,1071 |
Rp 5.000 | R 5,5356 |
Rp 10.000 | R 11,071 |
Rp 25.000 | R 27,678 |
Rp 50.000 | R 55,356 |
Rp 100.000 | R 110,71 |
Rp 250.000 | R 276,78 |
Rp 500.000 | R 553,56 |
Rp 1.000.000 | R 1.107,13 |
Rp 5.000.000 | R 5.535,64 |
Rp 10.000.000 | R 11.071 |
Rp 25.000.000 | R 27.678 |
Rp 50.000.000 | R 55.356 |
Rp 100.000.000 | R 110.713 |
Rp 500.000.000 | R 553.564 |