Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 93,586 | Ft 96,859 | 1,39% |
3 tháng | Ft 93,586 | Ft 99,930 | 2,28% |
1 năm | Ft 88,487 | Ft 102,19 | 2,68% |
2 năm | Ft 88,487 | Ft 124,46 | 21,71% |
3 năm | Ft 88,487 | Ft 126,35 | 0,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Forint Hungary (HUF) |
₪ 1 | Ft 96,667 |
₪ 5 | Ft 483,34 |
₪ 10 | Ft 966,67 |
₪ 25 | Ft 2.416,68 |
₪ 50 | Ft 4.833,37 |
₪ 100 | Ft 9.666,73 |
₪ 250 | Ft 24.167 |
₪ 500 | Ft 48.334 |
₪ 1.000 | Ft 96.667 |
₪ 5.000 | Ft 483.337 |
₪ 10.000 | Ft 966.673 |
₪ 25.000 | Ft 2.416.683 |
₪ 50.000 | Ft 4.833.365 |
₪ 100.000 | Ft 9.666.730 |
₪ 500.000 | Ft 48.333.651 |