Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 35,218 | रू 36,214 | 0,90% |
3 tháng | रू 34,981 | रू 37,102 | 2,17% |
1 năm | रू 32,667 | रू 37,249 | 4,33% |
2 năm | रू 32,667 | रू 38,836 | 4,13% |
3 năm | रू 32,667 | रू 39,385 | 4,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Rupee Nepal (NPR) |
₪ 1 | रू 35,477 |
₪ 5 | रू 177,38 |
₪ 10 | रू 354,77 |
₪ 25 | रू 886,92 |
₪ 50 | रू 1.773,84 |
₪ 100 | रू 3.547,68 |
₪ 250 | रू 8.869,21 |
₪ 500 | रू 17.738 |
₪ 1.000 | रू 35.477 |
₪ 5.000 | रू 177.384 |
₪ 10.000 | रू 354.768 |
₪ 25.000 | रू 886.921 |
₪ 50.000 | रू 1.773.842 |
₪ 100.000 | रू 3.547.685 |
₪ 500.000 | रू 17.738.423 |