Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / NZD Đảo
=
NZ$
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,4195 NZ$ 0,4369 1,01%
3 tháng NZ$ 0,4195 NZ$ 0,4649 2,81%
1 năm NZ$ 0,4195 NZ$ 0,4649 0,73%
2 năm NZ$ 0,4195 NZ$ 0,5032 14,42%
3 năm NZ$ 0,4195 NZ$ 0,5032 3,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la New Zealand (NZD)
10NZ$ 4,3083
50NZ$ 21,541
100NZ$ 43,083
250NZ$ 107,71
500NZ$ 215,41
1.000NZ$ 430,83
2.500NZ$ 1.077,07
5.000NZ$ 2.154,14
10.000NZ$ 4.308,27
50.000NZ$ 21.541
100.000NZ$ 43.083
250.000NZ$ 107.707
500.000NZ$ 215.414
1.000.000NZ$ 430.827
5.000.000NZ$ 2.154.137