Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,4195 | NZ$ 0,4369 | 1,01% |
3 tháng | NZ$ 0,4195 | NZ$ 0,4649 | 2,81% |
1 năm | NZ$ 0,4195 | NZ$ 0,4649 | 0,73% |
2 năm | NZ$ 0,4195 | NZ$ 0,5032 | 14,42% |
3 năm | NZ$ 0,4195 | NZ$ 0,5032 | 3,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la New Zealand (NZD) |
₪ 10 | NZ$ 4,3083 |
₪ 50 | NZ$ 21,541 |
₪ 100 | NZ$ 43,083 |
₪ 250 | NZ$ 107,71 |
₪ 500 | NZ$ 215,41 |
₪ 1.000 | NZ$ 430,83 |
₪ 2.500 | NZ$ 1.077,07 |
₪ 5.000 | NZ$ 2.154,14 |
₪ 10.000 | NZ$ 4.308,27 |
₪ 50.000 | NZ$ 21.541 |
₪ 100.000 | NZ$ 43.083 |
₪ 250.000 | NZ$ 107.707 |
₪ 500.000 | NZ$ 215.414 |
₪ 1.000.000 | NZ$ 430.827 |
₪ 5.000.000 | NZ$ 2.154.137 |