Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / SCR Đảo
=
SRe
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 3,3638 SRe 3,7144 2,65%
3 tháng SRe 3,3638 SRe 3,8885 5,21%
1 năm SRe 3,1815 SRe 3,9635 3,44%
2 năm SRe 3,1815 SRe 4,0484 1,04%
3 năm SRe 3,1815 SRe 4,5612 10,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Rupee Seychelles (SCR)
1SRe 3,6601
5SRe 18,300
10SRe 36,601
25SRe 91,502
50SRe 183,00
100SRe 366,01
250SRe 915,02
500SRe 1.830,05
1.000SRe 3.660,10
5.000SRe 18.300
10.000SRe 36.601
25.000SRe 91.502
50.000SRe 183.005
100.000SRe 366.010
500.000SRe 1.830.050