Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 3,3638 | SRe 3,7144 | 2,65% |
3 tháng | SRe 3,3638 | SRe 3,8885 | 5,21% |
1 năm | SRe 3,1815 | SRe 3,9635 | 3,44% |
2 năm | SRe 3,1815 | SRe 4,0484 | 1,04% |
3 năm | SRe 3,1815 | SRe 4,5612 | 10,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Rupee Seychelles (SCR) |
₪ 1 | SRe 3,6601 |
₪ 5 | SRe 18,300 |
₪ 10 | SRe 36,601 |
₪ 25 | SRe 91,502 |
₪ 50 | SRe 183,00 |
₪ 100 | SRe 366,01 |
₪ 250 | SRe 915,02 |
₪ 500 | SRe 1.830,05 |
₪ 1.000 | SRe 3.660,10 |
₪ 5.000 | SRe 18.300 |
₪ 10.000 | SRe 36.601 |
₪ 25.000 | SRe 91.502 |
₪ 50.000 | SRe 183.005 |
₪ 100.000 | SRe 366.010 |
₪ 500.000 | SRe 1.830.050 |