Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,4892 | ₴ 0,4965 | 0,72% |
3 tháng | ₴ 0,4856 | ₴ 0,4975 | 1,47% |
1 năm | ₴ 0,4310 | ₴ 0,4975 | 12,15% |
2 năm | ₴ 0,4310 | ₴ 0,4975 | 9,29% |
3 năm | ₴ 0,3484 | ₴ 0,4975 | 40,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₹ 10 | ₴ 4,9049 |
₹ 50 | ₴ 24,524 |
₹ 100 | ₴ 49,049 |
₹ 250 | ₴ 122,62 |
₹ 500 | ₴ 245,24 |
₹ 1.000 | ₴ 490,49 |
₹ 2.500 | ₴ 1.226,21 |
₹ 5.000 | ₴ 2.452,43 |
₹ 10.000 | ₴ 4.904,85 |
₹ 50.000 | ₴ 24.524 |
₹ 100.000 | ₴ 49.049 |
₹ 250.000 | ₴ 122.621 |
₹ 500.000 | ₴ 245.243 |
₹ 1.000.000 | ₴ 490.485 |
₹ 5.000.000 | ₴ 2.452.426 |