Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 3,2717 | ₡ 3,3547 | 1,86% |
3 tháng | ₡ 3,2717 | ₡ 3,4125 | 2,35% |
1 năm | ₡ 3,2106 | ₡ 3,4579 | 4,53% |
2 năm | ₡ 3,2106 | ₡ 4,1386 | 20,68% |
3 năm | ₡ 3,2106 | ₡ 4,5948 | 22,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Colon Costa Rica (CRC) |
J$ 1 | ₡ 3,2887 |
J$ 5 | ₡ 16,443 |
J$ 10 | ₡ 32,887 |
J$ 25 | ₡ 82,217 |
J$ 50 | ₡ 164,43 |
J$ 100 | ₡ 328,87 |
J$ 250 | ₡ 822,17 |
J$ 500 | ₡ 1.644,34 |
J$ 1.000 | ₡ 3.288,68 |
J$ 5.000 | ₡ 16.443 |
J$ 10.000 | ₡ 32.887 |
J$ 25.000 | ₡ 82.217 |
J$ 50.000 | ₡ 164.434 |
J$ 100.000 | ₡ 328.868 |
J$ 500.000 | ₡ 1.644.340 |