Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 6,5343 | $A 6,8454 | 1,83% |
3 tháng | $A 5,6780 | $A 6,8454 | 14,87% |
1 năm | $A 2,3060 | $A 6,8454 | 178,51% |
2 năm | $A 1,0142 | $A 6,8454 | 537,29% |
3 năm | $A 0,8666 | $A 6,8454 | 639,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Argentina (ARS) |
JP¥ 1 | $A 6,5786 |
JP¥ 5 | $A 32,893 |
JP¥ 10 | $A 65,786 |
JP¥ 25 | $A 164,46 |
JP¥ 50 | $A 328,93 |
JP¥ 100 | $A 657,86 |
JP¥ 250 | $A 1.644,64 |
JP¥ 500 | $A 3.289,28 |
JP¥ 1.000 | $A 6.578,55 |
JP¥ 5.000 | $A 32.893 |
JP¥ 10.000 | $A 65.786 |
JP¥ 25.000 | $A 164.464 |
JP¥ 50.000 | $A 328.928 |
JP¥ 100.000 | $A 657.855 |
JP¥ 500.000 | $A 3.289.276 |