Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / ARS Đảo
JP¥
=
$A
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 6,5343 $A 6,8454 1,83%
3 tháng $A 5,6780 $A 6,8454 14,87%
1 năm $A 2,3060 $A 6,8454 178,51%
2 năm $A 1,0142 $A 6,8454 537,29%
3 năm $A 0,8666 $A 6,8454 639,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Argentina (ARS)
JP¥ 1$A 6,5786
JP¥ 5$A 32,893
JP¥ 10$A 65,786
JP¥ 25$A 164,46
JP¥ 50$A 328,93
JP¥ 100$A 657,86
JP¥ 250$A 1.644,64
JP¥ 500$A 3.289,28
JP¥ 1.000$A 6.578,55
JP¥ 5.000$A 32.893
JP¥ 10.000$A 65.786
JP¥ 25.000$A 164.464
JP¥ 50.000$A 328.928
JP¥ 100.000$A 657.855
JP¥ 500.000$A 3.289.276