Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BAM Đảo
JP¥
=
KM
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,01200 KM 0,01255 2,68%
3 tháng KM 0,01116 KM 0,01255 6,93%
1 năm KM 0,01116 KM 0,01266 3,66%
2 năm KM 0,01116 KM 0,01421 13,46%
3 năm KM 0,01116 KM 0,01553 20,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Mark chuyển đổi (BAM)
JP¥ 100KM 1,2020
JP¥ 500KM 6,0101
JP¥ 1.000KM 12,020
JP¥ 2.500KM 30,050
JP¥ 5.000KM 60,101
JP¥ 10.000KM 120,20
JP¥ 25.000KM 300,50
JP¥ 50.000KM 601,01
JP¥ 100.000KM 1.202,01
JP¥ 500.000KM 6.010,05
JP¥ 1.000.000KM 12.020
JP¥ 2.500.000KM 30.050
JP¥ 5.000.000KM 60.101
JP¥ 10.000.000KM 120.201
JP¥ 50.000.000KM 601.005