Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,01200 | KM 0,01255 | 2,68% |
3 tháng | KM 0,01116 | KM 0,01255 | 6,93% |
1 năm | KM 0,01116 | KM 0,01266 | 3,66% |
2 năm | KM 0,01116 | KM 0,01421 | 13,46% |
3 năm | KM 0,01116 | KM 0,01553 | 20,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Mark chuyển đổi (BAM) |
JP¥ 100 | KM 1,2020 |
JP¥ 500 | KM 6,0101 |
JP¥ 1.000 | KM 12,020 |
JP¥ 2.500 | KM 30,050 |
JP¥ 5.000 | KM 60,101 |
JP¥ 10.000 | KM 120,20 |
JP¥ 25.000 | KM 300,50 |
JP¥ 50.000 | KM 601,01 |
JP¥ 100.000 | KM 1.202,01 |
JP¥ 500.000 | KM 6.010,05 |
JP¥ 1.000.000 | KM 12.020 |
JP¥ 2.500.000 | KM 30.050 |
JP¥ 5.000.000 | KM 60.101 |
JP¥ 10.000.000 | KM 120.201 |
JP¥ 50.000.000 | KM 601.005 |