Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,002530 | BD 0,002683 | 3,34% |
3 tháng | BD 0,002327 | BD 0,002683 | 8,27% |
1 năm | BD 0,002323 | BD 0,002683 | 0,34% |
2 năm | BD 0,002323 | BD 0,002929 | 2,10% |
3 năm | BD 0,002323 | BD 0,003363 | 24,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dinar Bahrain (BHD) |
JP¥ 1.000 | BD 2,5359 |
JP¥ 5.000 | BD 12,679 |
JP¥ 10.000 | BD 25,359 |
JP¥ 25.000 | BD 63,396 |
JP¥ 50.000 | BD 126,79 |
JP¥ 100.000 | BD 253,59 |
JP¥ 250.000 | BD 633,96 |
JP¥ 500.000 | BD 1.267,93 |
JP¥ 1.000.000 | BD 2.535,85 |
JP¥ 5.000.000 | BD 12.679 |
JP¥ 10.000.000 | BD 25.359 |
JP¥ 25.000.000 | BD 63.396 |
JP¥ 50.000.000 | BD 126.793 |
JP¥ 100.000.000 | BD 253.585 |
JP¥ 500.000.000 | BD 1.267.926 |