Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BHD Đảo
JP¥
=
BD
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,002530 BD 0,002683 3,34%
3 tháng BD 0,002327 BD 0,002683 8,27%
1 năm BD 0,002323 BD 0,002683 0,34%
2 năm BD 0,002323 BD 0,002929 2,10%
3 năm BD 0,002323 BD 0,003363 24,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dinar Bahrain (BHD)
JP¥ 1.000BD 2,5359
JP¥ 5.000BD 12,679
JP¥ 10.000BD 25,359
JP¥ 25.000BD 63,396
JP¥ 50.000BD 126,79
JP¥ 100.000BD 253,59
JP¥ 250.000BD 633,96
JP¥ 500.000BD 1.267,93
JP¥ 1.000.000BD 2.535,85
JP¥ 5.000.000BD 12.679
JP¥ 10.000.000BD 25.359
JP¥ 25.000.000BD 63.396
JP¥ 50.000.000BD 126.793
JP¥ 100.000.000BD 253.585
JP¥ 500.000.000BD 1.267.926