Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BIF Đảo
JP¥
=
FBu
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 19,622 FBu 20,681 2,61%
3 tháng FBu 17,789 FBu 20,681 9,71%
1 năm FBu 17,732 FBu 20,681 3,35%
2 năm FBu 13,615 FBu 20,681 37,36%
3 năm FBu 13,615 FBu 20,681 10,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Franc Burundi (BIF)
JP¥ 1FBu 19,508
JP¥ 5FBu 97,539
JP¥ 10FBu 195,08
JP¥ 25FBu 487,70
JP¥ 50FBu 975,39
JP¥ 100FBu 1.950,78
JP¥ 250FBu 4.876,96
JP¥ 500FBu 9.753,92
JP¥ 1.000FBu 19.508
JP¥ 5.000FBu 97.539
JP¥ 10.000FBu 195.078
JP¥ 25.000FBu 487.696
JP¥ 50.000FBu 975.392
JP¥ 100.000FBu 1.950.785
JP¥ 500.000FBu 9.753.923