Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 19,622 | FBu 20,681 | 2,61% |
3 tháng | FBu 17,789 | FBu 20,681 | 9,71% |
1 năm | FBu 17,732 | FBu 20,681 | 3,35% |
2 năm | FBu 13,615 | FBu 20,681 | 37,36% |
3 năm | FBu 13,615 | FBu 20,681 | 10,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Franc Burundi (BIF) |
JP¥ 1 | FBu 19,508 |
JP¥ 5 | FBu 97,539 |
JP¥ 10 | FBu 195,08 |
JP¥ 25 | FBu 487,70 |
JP¥ 50 | FBu 975,39 |
JP¥ 100 | FBu 1.950,78 |
JP¥ 250 | FBu 4.876,96 |
JP¥ 500 | FBu 9.753,92 |
JP¥ 1.000 | FBu 19.508 |
JP¥ 5.000 | FBu 97.539 |
JP¥ 10.000 | FBu 195.078 |
JP¥ 25.000 | FBu 487.696 |
JP¥ 50.000 | FBu 975.392 |
JP¥ 100.000 | FBu 1.950.785 |
JP¥ 500.000 | FBu 9.753.923 |