Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BTN Đảo
JP¥
=
Nu.
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,5650 Nu. 0,5985 3,31%
3 tháng Nu. 0,5170 Nu. 0,5985 8,90%
1 năm Nu. 0,5162 Nu. 0,5985 1,20%
2 năm Nu. 0,5162 Nu. 0,6378 0,23%
3 năm Nu. 0,5162 Nu. 0,6708 15,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Ngultrum Bhutan (BTN)
JP¥ 1Nu. 0,5665
JP¥ 5Nu. 2,8325
JP¥ 10Nu. 5,6649
JP¥ 25Nu. 14,162
JP¥ 50Nu. 28,325
JP¥ 100Nu. 56,649
JP¥ 250Nu. 141,62
JP¥ 500Nu. 283,25
JP¥ 1.000Nu. 566,49
JP¥ 5.000Nu. 2.832,46
JP¥ 10.000Nu. 5.664,93
JP¥ 25.000Nu. 14.162
JP¥ 50.000Nu. 28.325
JP¥ 100.000Nu. 56.649
JP¥ 500.000Nu. 283.246