Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,5650 | Nu. 0,5985 | 3,31% |
3 tháng | Nu. 0,5170 | Nu. 0,5985 | 8,90% |
1 năm | Nu. 0,5162 | Nu. 0,5985 | 1,20% |
2 năm | Nu. 0,5162 | Nu. 0,6378 | 0,23% |
3 năm | Nu. 0,5162 | Nu. 0,6708 | 15,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
JP¥ 1 | Nu. 0,5665 |
JP¥ 5 | Nu. 2,8325 |
JP¥ 10 | Nu. 5,6649 |
JP¥ 25 | Nu. 14,162 |
JP¥ 50 | Nu. 28,325 |
JP¥ 100 | Nu. 56,649 |
JP¥ 250 | Nu. 141,62 |
JP¥ 500 | Nu. 283,25 |
JP¥ 1.000 | Nu. 566,49 |
JP¥ 5.000 | Nu. 2.832,46 |
JP¥ 10.000 | Nu. 5.664,93 |
JP¥ 25.000 | Nu. 14.162 |
JP¥ 50.000 | Nu. 28.325 |
JP¥ 100.000 | Nu. 56.649 |
JP¥ 500.000 | Nu. 283.246 |